KẾT QUẢ RÈN LUYỆN
Lớp QH-2010-I/CQ-H (K55H), học kỳ I năm học 2010-2011
(kèm theo Quyết định số 253 /QĐ-CTSV ngày 4 / 5 /2011)
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT Điểm Xếp loại
1. 10020014 Nguyễn Ngọc Ánh 02/11/1992 Nam 60 Trung bình khá
2. 09020077 Nguyễn Nhật Cường 01/03/1989 Nam 0 Kém
3. 10020525 Đặng Bá Duy 31/12/1992 Nam 60 Trung bình khá
4. 10020057 Đoàn Hữu Dũng 20/10/1992 Nam 55 Trung bình
5. 10020063 Vũ Văn Dũng 10/12/1991 Nam 57 Trung bình
6. 10020075 Nguyễn Bá Đạo 17/08/1991 Nam 45 Yếu
7. 10020079 Lương Thành Đạt 05/03/1992 Nam 79 Khá
8. 10020531 Trịnh Quốc Đạt 05/06/1991 Nam 58 Trung bình
9. 10020533 Bùi Văn Đức 02/01/1992 Nam 74 Khá
10. 10020534 Lê Quang Đức 29/10/1992 Nam 63 Trung bình khá
11. 10020537 Phạm Ngọc Hà 31/01/1992 Nam 75 Khá
12. 10020539 Trịnh Văn Hạnh 08/12/1990 Nam 62 Trung bình khá
13. 10020116 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19/11/1991 Nữ 59 Trung bình
14. 10020541 Hà Văn Hiện 06/10/1992 Nam 65 Trung bình khá
15. 10020135 Phạm Văn Hoàn 29/01/1992 Nam 57 Trung bình
16. 10020138 Đào Thế Hoàng 15/04/1992 Nam 32 Yếu
17. 10020140 Hồ Huy Hoàng 14/09/1992 Nam 66 Trung bình khá
18. 10020542 Trần Đức Hoàng 28/04/1992 Nam 60 Trung bình khá
19. 10020543 Phạm Xuân Hòa 08/08/1992 Nam 65 Trung bình khá
20. 10020549 Nguyễn Văn Khương 12/02/1992 Nam 72 Khá
21. 10020198 Nguyễn Thị Loan 27/10/1992 Nữ 65 Trung bình khá
22. 10020553 Nguyễn Như Long 27/02/1992 Nam 79 Khá
23. 10020554 Đoàn Quang Lợi 14/12/1992 Nam 69 Trung bình khá
24. 10020207 Nguyễn Thị Luyên 27/12/1992 Nữ 74 Khá
25. 10020214 Lê Hùng Mẫn 30/12/1991 Nam 40 Yếu
26. 10020235 Lê Trọng Nghĩa 16/10/1992 Nam 58 Trung bình
27. 10020236 Nguyễn Bá Ngọc 01/11/1992 Nam 65 Trung bình khá
28. 10020250 Hoàng Văn Phi 09/03/1991 Nam 49 Yếu
29. 10020558 Lê Văn Phu 05/04/1992 Nam 60 Trung bình khá
30. 10020561 Nguyễn Đình Quân 21/04/1990 Nam 75 Khá
31. 10020562 Nguyễn Văn Quân 29/01/1991 Nam 65 Trung bình khá
32. 10020565 Bùi Văn Tài 08/07/1992 Nam 65 Trung bình khá
33. 10020567 Dương Minh Tân 10/09/1992 Nam 0 Kém
34. 10020570 Cao Danh Thái 11/04/1990 Nam 70 Khá
35. 10020326 Nguyễn Quang Thái 08/04/1991 Nam 92 Xuất sắc
36. 10020328 Hoàng Công Thăng 08/10/1992 Nam 58 Trung bình
37. 10020329 Cù Văn Thắng 01/12/1992 Nam 40 Yếu
38. 10020331 Phạm Toàn Thắng 06/11/1991 Nam 84 Tốt
39. 10020574 Trần Văn Thắng 14/09/1991 Nam 70 Khá
40. 10020580 Phạm Văn Toàn 01/09/1991 Nam 71 Khá
41. 10020381 Phạm Công Trí 25/03/1992 Nam 30 Yếu
42. 10020385 Lưu Đức Trung 27/09/1992 Nam 55 Trung bình
43. 10020387 Nguyễn Đức Trung 23/07/1992 Nam 74 Khá
44. 10020491 Đinh Văn Tuấn 31/08/1992 Nam 74 Khá
45. 10020586 Nguyễn Tất Tuấn 04/11/1992 Nam 81 Tốt
46. 10020585 Nguyễn Trọng Tuấn 08/08/1989 Nam 70 Khá
47. 10020588 Vương Văn Tuấn 25/08/1992 Nam 60 Trung bình khá
48. 10020404 Nguyễn Công Tuyên 26/08/1992 Nam 62 Trung bình khá
49. 10020590 Nguyễn Văn Tùng 02/10/1992 Nam 70 Khá
50. 10020419 Phạm Thanh Tùng 02/08/1992 Nam 70 Khá
51. 10020441 Phạm Văn Vụ 19/09/1992 Nam 70 Khá
52. 10020598 Đinh Như Ý 05/09/1992 Nam 81 Tốt
Nếu có vấn đề thì:
nếu sinh viên có thắc mắc gì, đề nghị làm đơn (theo mẫu) và gửi về Phòng Công tác sinh viên (phòng 203-E3) trước 16h00, thứ Sáu, ngày 20/5/2011
- Attachments
- Thac mac ve diem ren luyen.doc
- You don't have permission to download attachments.
- (33 Kb) Downloaded 0 times